ính năng Tần số 12MHz 8MHz 10MHz 16MHz Kiểu chân Xuyên lỗ Điện dung tải 18pF Đóng gói HC49-S Số chân 2 Dài 11.35mm Rộng 5mm Cao 3.5mm Kích thước 11.35 x 5 x 3.5mm Sai số tần số ±50ppm Ổn định tần số ±100ppm Tần số nối tiếp 40Ω Nhiệt độ min -40 °C […]
MÔ TẢ SẢN PHẨM – Thước Kẹp Kỹ Thuật Số Màn Hình LCD 150mm – Chất liệu nhựa cao cấp – Bền và chắc chắn – Màn hình LCD lớn – Đồng hồ đo điện tử – Có thang đo thủ công – Chuyển đổi đơn đo theo mm hay inch – Có nút zero […]
Thước kẹp điện tử thép không gỉ 150mm Syntek – Sản phẩm được làm hoàn toàn bằng thép không gỉ siêu bền – Màn hình LCD lớn (42mmx17mm), dễ đọc. – Tự động tắt khi không dùng đến, giúp tiết kiệm pin. – Là 1 dụng cụ đo khá chính xác, được sử dụng nhiều […]
Thông số kỹ thuật: Điện áp: IC TL494 là loại IC tạo được Xung dao động Switching có 2 Phase (nghịch đảo trạng thái nhau) qua 2 Transistor xuất dao động là Q1 và Q2. Tín hiệu dao động được xuất trực tiếp thông qua các Transistor Q1 và Q2 bên trong IC TL494 có thể đạt được 500mA cho mỗi lối […]
Thông số kỹ thuật: Điện áp cực đại: UC = 100V Dòng cực đại: 6A Hệ số khuếch đại: 15 ~ 75 Nhiệt độ làm việc: -65oC ~ 150oC Transistor TIP41C là một transistor lưỡng cực – BJT, TIP41C gồm 3 lớp bán dẫn loại P và loại N ghép lại với nhau tạo thành […]
Thông số kỹ thuật: Điện áp cực đại: UC = -100V Dòng cực đại: – 6A Hệ số khuếch đại: 15 ~ 75 Nhiệt độ làm việc: -65oC ~ 150oC Transistor TIP42C là một phiên bản bổ sung cho TIP41C, là transistor lưỡng cực – BJT. TIP42C có cấu tạo và hoạt động tương tự Tip41C […]
Tụ không phân cực 103J/ 630V tương đương 0.01uF/ 630V. Thường gặp trong các mạch nguồn TV, màn hình vi tính CRT, mạch hạ áp vợi muỗi, … Khách hàng có thể xem chi tiết thông số kỹ thuật và sơ đồ chân trong datasheet: http://www.niccomp.com/products/catalog/nrm.pdf
Tụ gốm là tụ điện có điện môi được chế tạo theo công nghệ gốm, 2 chân cắm của linh kiện được mạ thiếc. Tụ gốm là tụ không phân cực có giá trị nhỏ thường được dùng trong các mạch cao tần hoặc mạch lọc nhiễu. Tụ gốm chỉ được sản xuất theo một […]
Tính năng Điện dung 10nF Điện áp 50V Kiểu chân Xuyên lỗ Đóng gói Radial Cao (H) 3.2mm Rộng (W) 3.5mm Độ dày (T) 1.3mm Nhiệt độ -55°C ~ +125°C Khoảng cách chân (P) 2.54mm Sai số ±10%
Điện dung 1000 uF Điện áp 16 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 8 x 17mm Dài 17mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 8mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 0.72A
Tính năng Điện dung 100 uF Điện áp 25 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 5 x 13mm Dài 13mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 5mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 2.5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 0.16A
Tính năng Điện dung 100 uF Điện áp 50 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 8 x 12.5mm Dài 12.5mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 8mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 3.5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 0.23A
Tính năng Điện dung 2200 uF Điện áp 25 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 13 x 21mm Dài 21mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 13mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 1.1A
Tính năng Điện dung 220 uF Điện áp 50 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 10 x 13mm Dài 13mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 10mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 0.5A
Tính năng Điện dung 470 uF Điện áp 50 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 10 x 20mm Dài 20mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 10mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 0.7A