Thông số kỹ thuật: Điện áp điều khiển: 12V Dòng điện cực đại: 10A Thời gian tác động: 10ms Thời gian nhả hãm: 5ms Nhiệt độ hoạt động: -45oC ~ 75oC Relay 5 chân SRD-12VDC là loại linh kiện đóng ngắt điện cơ đơn giản. Nó gồm 2 phần chính là cuộn hút và […]
Chuyên cung cấp sạc 12.6v – 1A, chuyên dùng cho sạc pin máy khoan – bắt vít dùng cell Li-ion và mạch 3S 12.6v. Có đèn báo đầy pin, rất thuận lợi để biết pin được sạc đầy. Thông số: » Điện thế ngõ vào: AC 100 – 240V. » Điện thế ngõ ra: DC […]
Adapter Sạc Pin 2S 8.4V 2A chức năng sạc: bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá điện áp, bảo vệ quá nhiệt, tự dừng hoàn toàn Thông số kỹ thuật Điện áp đầu vào: 110v ~ 245V Điện áp đầu ra: 8.4V Dòng sạc: 2A Jack Đầu ra: 5,5 * 2,5mm Chế […]
Thông số kỹ thuật: – Điện áp ngược cực đại: 500V – Dòng điện kích cực tiểu: 2mA – Thời gian mở Thyristor: 70us – Thời gian tắt: 70us Thyristor BT151-500R của hãng NXP là Chỉnh lưu silic có điều khiển (SCR), là linh kiện thụ động SCR, được sản xuất theo chuẩn TO-220AB, vỏ […]
IC dao động SG3525AN DATASHEET * Nguyên lý: Hai đầu điện thế ngõ ra được hồi tiếp về chân 1 và 2. Khối Error Amp dò mức điện thế ra, điện thế ra thay đổi tạo tín hiệu vào bộ phát xung PWM thay đổi. Bộ pháp xung PWM kết hợp với khối dao động […]
Tay kẹp robot Danh sách giao hàng: Bộ kẹp bằng nhựa Acrylic Vít M2X8 Vít M3X8 Vít M3X10 Cột đồng M3X10 + 6 mm Cột đồng M3X12 + 6 mm Tay kẹp cơ học được làm bằng vật liệu acrylic, có vẻ ngoài tinh tế, được trang bị một servo 9g (không đi kem) mạnh […]
Tính năng Tần số chuẩn 32.768kHz Loại chân cắm Xuyên lỗ Điện dung tải 12.5pF Loại đóng gói dạng ống Số chân 2 Dài 3mm Rộng 3mm Cao 8.3mm Kích thước 3 x 3 x 8.3mm Sai số ±20ppm Điện trở nối tiếp 35kΩ
ính năng Tần số 12MHz 8MHz 10MHz 16MHz Kiểu chân Xuyên lỗ Điện dung tải 18pF Đóng gói HC49-S Số chân 2 Dài 11.35mm Rộng 5mm Cao 3.5mm Kích thước 11.35 x 5 x 3.5mm Sai số tần số ±50ppm Ổn định tần số ±100ppm Tần số nối tiếp 40Ω Nhiệt độ min -40 °C […]
Thông số kỹ thuật: Điện áp: IC TL494 là loại IC tạo được Xung dao động Switching có 2 Phase (nghịch đảo trạng thái nhau) qua 2 Transistor xuất dao động là Q1 và Q2. Tín hiệu dao động được xuất trực tiếp thông qua các Transistor Q1 và Q2 bên trong IC TL494 có thể đạt được 500mA cho mỗi lối […]
Thông số kỹ thuật: Điện áp cực đại: UC = 100V Dòng cực đại: 6A Hệ số khuếch đại: 15 ~ 75 Nhiệt độ làm việc: -65oC ~ 150oC Transistor TIP41C là một transistor lưỡng cực – BJT, TIP41C gồm 3 lớp bán dẫn loại P và loại N ghép lại với nhau tạo thành […]
Thông số kỹ thuật: Điện áp cực đại: UC = -100V Dòng cực đại: – 6A Hệ số khuếch đại: 15 ~ 75 Nhiệt độ làm việc: -65oC ~ 150oC Transistor TIP42C là một phiên bản bổ sung cho TIP41C, là transistor lưỡng cực – BJT. TIP42C có cấu tạo và hoạt động tương tự Tip41C […]
Tụ không phân cực 103J/ 630V tương đương 0.01uF/ 630V. Thường gặp trong các mạch nguồn TV, màn hình vi tính CRT, mạch hạ áp vợi muỗi, … Khách hàng có thể xem chi tiết thông số kỹ thuật và sơ đồ chân trong datasheet: http://www.niccomp.com/products/catalog/nrm.pdf
Tụ gốm là tụ điện có điện môi được chế tạo theo công nghệ gốm, 2 chân cắm của linh kiện được mạ thiếc. Tụ gốm là tụ không phân cực có giá trị nhỏ thường được dùng trong các mạch cao tần hoặc mạch lọc nhiễu. Tụ gốm chỉ được sản xuất theo một […]
Tính năng Điện dung 10nF Điện áp 50V Kiểu chân Xuyên lỗ Đóng gói Radial Cao (H) 3.2mm Rộng (W) 3.5mm Độ dày (T) 1.3mm Nhiệt độ -55°C ~ +125°C Khoảng cách chân (P) 2.54mm Sai số ±10%
Điện dung 1000 uF Điện áp 16 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 8 x 17mm Dài 17mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 8mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 0.72A
Tính năng Điện dung 100 uF Điện áp 25 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 5 x 13mm Dài 13mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 5mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 2.5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 0.16A
Tính năng Điện dung 100 uF Điện áp 50 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 8 x 12.5mm Dài 12.5mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 8mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 3.5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 0.23A
Tính năng Điện dung 2200 uF Điện áp 25 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 13 x 21mm Dài 21mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 13mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 1.1A
Tính năng Điện dung 220 uF Điện áp 50 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 10 x 13mm Dài 13mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 10mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 0.5A
Tính năng Điện dung 470 uF Điện áp 50 V dc Kiểu chân Xuyên lỗ Công nghệ Tụ hóa Kích thước (DxL) 10 x 20mm Dài 20mm Nhiệt độ min -40°C Đường kính 10mm Nhiệt độ max +105°C Tuổi thọ 2000h Khoảng cách chân 5mm Sai số ±20% Dòng điện gợn 0.7A
Tính năng Giá trị tụ 100 nF Điện áp 630 V dc Kiểu chân Radial Khoảng cách chân 15mm Sai số ±5% Điện môi Metallized Polyester Kích thước 6.3 x 14 x 18.5mm Đường kính chân 0.6mm
Tính năng Điện dung 100nF Điện áp DC 100V Kiểu chân Xuyên lỗ Đóng gói Radial Cao (H) 12mm Rộng (W) 9.5mm Độ dày (T) 5mm Nhiệt độ -40°C ~ +105°C Khoảng cách chân (P) 7mm Sai số ±5%